Characters remaining: 500/500
Translation

air mail

/'eəmeil/ Cách viết khác : (air_post) /'eəpoust/
Academic
Friendly

Từ "air mail" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "bưu phẩm gửi bằng máy bay" hoặc "thư gửi bằng máy bay". Đây thuật ngữ dùng để chỉ các bưu phẩm, thư từ được gửi từ nơi này đến nơi khác bằng máy bay, thường để đảm bảo thời gian giao hàng nhanh hơn so với gửi qua đường bộ hoặc đường biển.

Định nghĩa:
  • Air mail: Danh từ chỉ dịch vụ gửi thư bưu phẩm bằng máy bay. Dịch vụ này thường được sử dụng cho những thư từ quan trọng hoặc cần đến nhanh chóng.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "I sent my application by air mail to ensure it arrives on time." (Tôi đã gửi đơn xin việc của mình bằng đường hàng không để đảm bảo đến đúng hạn.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Due to the increased demand for air mail services during the holiday season, many postal companies have upgraded their logistics." (Do nhu cầu tăng cao về dịch vụ bưu phẩm gửi bằng máy bay trong mùa lễ hội, nhiều công ty bưu chính đã nâng cấp hệ thống logistics của họ.)
Các biến thể của từ:
  • Air mail service: Dịch vụ bưu phẩm gửi bằng máy bay.
  • Air mail letter: Thư được gửi bằng máy bay.
  • Air mail postage: Phí gửi bưu phẩm bằng máy bay.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Post: Bưu phẩm (thường chỉ chung cho tất cả các hình thức gửi thư).
  • Express mail: Bưu phẩm gửi nhanh (có thể không nhất thiết phải bằng máy bay, nhưng thường dịch vụ nhanh chóng).
  • Registered mail: Bưu phẩm gửi bảo đảm (thư theo dõi, an toàn hơn).
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Send it off": Gửi đi (có thể dùng cho bất kỳ hình thức gửi nào, không chỉ riêng air mail).
    • dụ: "I need to send it off before the deadline." (Tôi cần gửi đi trước hạn chót.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "air mail", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường liên quan đến dịch vụ bưu chính quốc tế hoặc những bưu phẩm cần gửi gấp, vậy không dùng cho các bưu phẩm được gửi bằng đường bộ hoặc các phương tiện khác.
  • Tùy thuộc vào quốc gia, cách vận chuyển có thể khác nhau không phải lúc nào cũng cần sử dụng "air mail" cho mọi loại thư từ.
danh từ
  1. bưu phẩm gửi bằng máy bay, thư gửi bằng máy bay

Words Mentioning "air mail"

Comments and discussion on the word "air mail"